Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카마쓰(카가와현) → 철판 구이 쿠로기

Xuất phát lúc
05:12 05/31, 2024
  1. 1
    06:08 - 11:29
    5h 21min JPY 34.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:04
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:08
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    11:08
    11:13
    Tayoshi (Miyazaki)
    田吉(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:27
    Tachibana Dori 3Chome
    橘通り3丁目
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:29
  2. 2
    06:46 - 11:46
    5h 0min JPY 38.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    09:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:44
    Tachibana Dori 3Chome
    橘通り3丁目
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:46
  3. 3
    05:35 - 12:01
    6h 26min JPY 22.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:30
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    09:30
    09:34
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    09:40
    11:44
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:48
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:50
    11:59
    Tachibana Dori 3Chome
    橘通り3丁目
    Trạm Xe buýt
    11:59
    12:01
  4. 4
    05:49 - 12:26
    6h 37min JPY 83.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    05:49
    05:51
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:51
    06:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:29
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:24
    Tachibana Dori 3Chome
    橘通り3丁目
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:26
  5. 5
    05:12 - 14:31
    9h 19min JPY 223.290
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    05:12
    14:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.