Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

函馆 → 一平寿司

Xuất phát lúc
14:06 06/15, 2024
  1. 1
    15:37 - 21:44
    6h 7min JPY 69.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    Central Exit
    15:37
    15:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:40
    16:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    21:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:37
    Tachibana-dori 1chome
    橘通り1丁目
    Trạm Xe buýt
    21:37
    21:44
  2. 2
    15:37 - 21:44
    6h 7min JPY 73.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    Central Exit
    15:37
    15:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:40
    16:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:37
    Tachibana-dori 1chome
    橘通り1丁目
    Trạm Xe buýt
    21:37
    21:44
  3. 3
    15:37 - 21:44
    6h 7min JPY 79.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    Central Exit
    15:37
    15:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:40
    16:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    21:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:37
    Tachibana-dori 1chome
    橘通り1丁目
    Trạm Xe buýt
    21:37
    21:44
  4. 4
    15:37 - 21:46
    6h 9min JPY 73.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    Central Exit
    15:37
    15:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:40
    16:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:30
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    21:30
    21:46
  5. 5
    14:06 - 18:09
    28h 3min JPY 669.900
    cancel cancel
    函馆
    函館
    14:06
    18:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.