Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kinugawaonsen → Ryokojin Sansou

Xuất phát lúc
15:49 05/25, 2024
  1. 1
    21:39 - 11:53
    14h 14min JPY 50.280 IC JPY 50.275 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:54
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:03
    00:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    00:29
    00:33
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:01
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:12
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:38
    Kirishimajingu
    霧島神宮
    Ga
    10:38
    10:41
    Kirishimajingu Sta.
    霧島神宮駅
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:24
    Maruo (Kagoshima)
    丸尾(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:24
    11:27
    Maruo (Kagoshima)
    丸尾(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:28
    11:30
    Takachiho Shomae
    高千穂小前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:53
  2. 2
    20:29 - 11:53
    15h 24min JPY 46.400 IC JPY 46.378 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    22:22
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    23:23
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:01
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:12
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:38
    Kirishimajingu
    霧島神宮
    Ga
    10:38
    10:41
    Kirishimajingu Sta.
    霧島神宮駅
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:24
    Maruo (Kagoshima)
    丸尾(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:24
    11:27
    Maruo (Kagoshima)
    丸尾(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:28
    11:30
    Takachiho Shomae
    高千穂小前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:53
  3. 3
    19:28 - 11:53
    16h 25min JPY 48.240 IC JPY 48.216 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    21:35
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:04
    06:06
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:01
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:12
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:38
    Kirishimajingu
    霧島神宮
    Ga
    10:38
    10:41
    Kirishimajingu Sta.
    霧島神宮駅
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:24
    Maruo (Kagoshima)
    丸尾(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:24
    11:27
    Maruo (Kagoshima)
    丸尾(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:28
    11:30
    Takachiho Shomae
    高千穂小前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:53
  4. 4
    06:41 - 13:45
    7h 4min JPY 52.490 IC JPY 52.482 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:14
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:36
    09:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:00
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:50
    13:22
    Takachiho Shomae
    高千穂小前
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:45
  5. 5
    15:49 - 09:03
    17h 14min JPY 536.800
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    15:49
    09:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.