Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นิกโก → ABC-MART (เอบีซี มาร์ต)นิโตริมอลล์มิยาซากิ

Xuất phát lúc
08:00 06/18, 2024
  1. 1
    08:48 - 14:12
    5h 24min JPY 46.550 IC JPY 46.549 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:28
    11:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:01
    Tsukimigaoka 6Chome
    月見ヶ丘6丁目
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:12
  2. 2
    08:48 - 14:12
    5h 24min JPY 46.550 IC JPY 46.549 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:28
    11:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:01
    Tsukimigaoka 6Chome
    月見ヶ丘6丁目
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:12
  3. 3
    08:39 - 14:12
    5h 33min JPY 44.680 IC JPY 44.672 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    08:39
    08:46
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:28
    11:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:01
    Tsukimigaoka 6Chome
    月見ヶ丘6丁目
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:12
  4. 4
    08:39 - 14:49
    6h 10min JPY 44.710 IC JPY 44.702 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    08:39
    08:46
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:28
    11:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:40
    Welfare Center (Miyazaki)
    福祉センター(宮崎市)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:49
  5. 5
    08:00 - 01:29
    17h 29min JPY 558.500
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    08:00
    01:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.