Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa(Tokyo) → Jidorisumibiyaki Korian Kirishimaten

Xuất phát lúc
10:34 06/16, 2024
  1. 1
    10:40 - 17:56
    7h 16min JPY 50.290 IC JPY 50.275 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:20
    11:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:45
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    13:50
    13:53
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:39
    15:33
    Kokubu Yamakataya Mae
    国分山形屋前
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:44
    Kirishima Jingu-mae
    霧島神宮前
    Trạm Xe buýt
    16:44
    17:56
  2. 2
    10:40 - 17:56
    7h 16min JPY 44.550 IC JPY 44.535 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:20
    11:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:09
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:37
    Kirishimajingu
    霧島神宮
    Ga
    15:37
    15:40
    Kirishimajingu Sta.
    霧島神宮駅
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:44
    Kirishima Jingu-mae
    霧島神宮前
    Trạm Xe buýt
    16:44
    17:56
  3. 3
    10:35 - 17:56
    7h 21min JPY 50.290 IC JPY 50.275 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:56
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:20
    11:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:45
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    13:50
    13:53
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:39
    15:33
    Kokubu Yamakataya Mae
    国分山形屋前
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:44
    Kirishima Jingu-mae
    霧島神宮前
    Trạm Xe buýt
    16:44
    17:56
  4. 4
    12:52 - 20:02
    7h 10min JPY 55.850 IC JPY 55.844 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:03
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:38
    13:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    16:00
    16:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    16:40
    17:00
    Kokubu Eki-mae (Kirishima)
    国分駅前(霧島市)
    Trạm Xe buýt
    国分駅前
    17:00
    17:06
    Kokubu(Kagoshima)
    国分(鹿児島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    17:30
    Kirishimajingu
    霧島神宮
    Ga
    17:30
    20:02
  5. 5
    10:34 - 01:56
    15h 22min JPY 519.100
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    10:34
    01:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.