Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 长滨商店

Xuất phát lúc
19:43 05/29, 2024
  1. 1
    20:45 - 10:27
    13h 42min JPY 21.720 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:37
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    22:37
    22:44
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    22:59
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    22:59
    23:04
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    07:40
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:50
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:58
    09:21
    Sendai(Kagoshima)
    川内(鹿児島県)
    Ga
    West Exit
    09:21
    09:25
    Sendai Sta. (Kagoshima)
    川内駅(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:43
    10:27
    Yamasaki Jonoshita
    山崎城ノ下
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:27
  2. 2
    20:07 - 10:27
    14h 20min JPY 19.690 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:06
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:48
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    West Exit
    21:48
    21:59
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:12
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 1
    22:12
    22:20
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    22:20
    08:27
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:27
    08:37
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:21
    Sendai(Kagoshima)
    川内(鹿児島県)
    Ga
    West Exit
    09:21
    09:25
    Sendai Sta. (Kagoshima)
    川内駅(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:43
    10:27
    Yamasaki Jonoshita
    山崎城ノ下
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:27
  3. 3
    06:40 - 13:11
    6h 31min JPY 32.080 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:45
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:31
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:27
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    09:20
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    11:35
    11:38
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:45
    12:29
    Tetsudo Kinenkan-mae
    鉄道記念館前
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:32
    Miyanojo (JR Kyushu Bus)
    宮之城〔JR九州バス〕
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:08
    Yamasaki Jonoshita
    山崎城ノ下
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:11
  4. 4
    06:40 - 13:11
    6h 31min JPY 32.600 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:45
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:31
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:25
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    09:20
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    11:35
    11:38
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:45
    12:29
    Tetsudo Kinenkan-mae
    鉄道記念館前
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:32
    Miyanojo (JR Kyushu Bus)
    宮之城〔JR九州バス〕
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:08
    Yamasaki Jonoshita
    山崎城ノ下
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:11
  5. 5
    19:43 - 07:13
    11h 30min JPY 341.120
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    19:43
    07:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.