Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名古屋 → 國道223号

Xuất phát lúc
09:34 05/31, 2024
  1. 1
    10:41 - 16:49
    6h 8min JPY 44.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    11:30
    11:40
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:40
    12:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:05
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    14:10
    14:13
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:39
    15:24
    Hayato Eki-mae
    隼人駅前
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:30
    Hayato
    隼人
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:19
    Kirishimajingu
    霧島神宮
    Ga
    16:19
    16:22
    Kirishimajingu Sta.
    霧島神宮駅
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:45
    Hosenkan-mae
    蓬泉館前
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:49
  2. 2
    10:10 - 16:49
    6h 39min JPY 25.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    15:11
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    16:19
    Kirishimajingu
    霧島神宮
    Ga
    16:19
    16:22
    Kirishimajingu Sta.
    霧島神宮駅
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:45
    Hosenkan-mae
    蓬泉館前
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:49
  3. 3
    10:03 - 16:49
    6h 46min JPY 44.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    10:37
    10:45
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    11:10
    12:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:05
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    14:10
    14:13
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:39
    15:33
    Kokubu Yamakataya Mae
    国分山形屋前
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:45
    Hosenkan-mae
    蓬泉館前
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:49
  4. 4
    13:42 - 18:58
    5h 16min JPY 25.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:46
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    16:20
    16:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    16:40
    17:00
    Kokubu Eki-mae (Kirishima)
    国分駅前(霧島市)
    Trạm Xe buýt
    国分駅前
    17:00
    17:06
    Kokubu(Kagoshima)
    国分(鹿児島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    17:30
    Kirishimajingu
    霧島神宮
    Ga
    17:30
    18:58
  5. 5
    09:34 - 21:14
    11h 40min JPY 390.560
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    09:34
    21:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.