Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

东武日光 → 东雾岛神社

Xuất phát lúc
06:23 06/01, 2024
  1. 1
    06:36 - 14:55
    8h 19min JPY 53.120 IC JPY 53.119 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    06:36
    06:43
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:16
    09:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:55
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    12:58
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:21
    Yokodani Iriguchi
    横谷入口
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:55
  2. 2
    06:36 - 14:55
    8h 19min JPY 52.910 IC JPY 52.909 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    06:36
    06:43
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:27
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:16
    09:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:55
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    12:58
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:21
    Yokodani Iriguchi
    横谷入口
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:55
  3. 3
    08:50 - 16:07
    7h 17min JPY 46.650 IC JPY 46.642 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:28
    11:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:05
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:09
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:54
    Miyakonojo-kita
    都城北〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:54
    14:56
    Miyakonojo Kita
    都城北
    Trạm Xe buýt
    14:57
    15:18
    Kyowa Kominkan (Miyazaki)
    共和公民館(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    15:18
    16:07
  4. 4
    07:47 - 16:07
    8h 20min JPY 44.930 IC JPY 44.908 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    10:28
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:20
    11:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:09
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    14:09
    14:16
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:54
    Miyakonojo-kita
    都城北〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:54
    14:56
    Miyakonojo Kita
    都城北
    Trạm Xe buýt
    14:57
    15:18
    Kyowa Kominkan (Miyazaki)
    共和公民館(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    15:18
    16:07
  5. 5
    06:23 - 23:15
    16h 52min JPY 533.800
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    06:23
    23:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.