Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Mizobe PA Shop Inbound

Xuất phát lúc
05:08 05/27, 2024
  1. 1
    06:40 - 12:17
    5h 37min JPY 30.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:45
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:31
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:27
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    09:20
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    11:35
    11:38
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:40
    12:03
    Shimo Jumonji (Kagoshima)
    下十文字(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:17
  2. 2
    06:40 - 12:17
    5h 37min JPY 30.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:45
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:31
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:27
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    09:20
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    11:35
    11:38
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:40
    12:03
    Onsen Center (Kirishima)
    温泉センター(霧島市)
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:17
  3. 3
    06:16 - 12:17
    6h 1min JPY 31.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:07
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    11:35
    11:38
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:40
    12:03
    Onsen Center (Kirishima)
    温泉センター(霧島市)
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:17
  4. 4
    09:35 - 14:54
    5h 19min JPY 38.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    11:26
    11:37
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:05
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    14:10
    14:13
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:24
    14:40
    Onsen Center (Kirishima)
    温泉センター(霧島市)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:54
  5. 5
    05:08 - 16:06
    10h 58min JPY 332.210
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    05:08
    16:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.