Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินอิมามิยะ → ฮินาตะมิยาซากิสวนสาธารณะและศูนย์กีฬาครบวงจรสนามกีฬาประเภททุ่ม ขว้าง พุ่ง

Xuất phát lúc
14:46 06/27, 2024
  1. 1
    15:21 - 18:33
    3h 12min JPY 30.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:24
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    15:24
    15:29
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:00
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:07
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:16
    Kibana
    木花
    Ga
    East Exit
    18:16
    18:33
  2. 2
    15:21 - 18:33
    3h 12min JPY 33.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:24
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    15:24
    15:29
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:07
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:16
    Kibana
    木花
    Ga
    East Exit
    18:16
    18:33
  3. 3
    15:00 - 18:33
    3h 33min JPY 33.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    15:16
    15:27
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    15:51
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:07
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:16
    Kibana
    木花
    Ga
    East Exit
    18:16
    18:33
  4. 4
    15:16 - 18:52
    3h 36min JPY 34.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:20
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    15:20
    15:27
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:07
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    18:07
    18:12
    Tayoshi (Miyazaki)
    田吉(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:45
    Undokoen-mae (Miyazaki)
    運動公園前(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    18:45
    18:52
  5. 5
    14:46 - 01:04
    10h 18min JPY 346.000
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.