Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito(Ibaraki) → Kisakihama Beach

Xuất phát lúc
23:07 05/24, 2024
  1. 1
    03:54 - 09:57
    6h 3min JPY 45.200 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    05:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    08:40
    09:57
  2. 2
    03:54 - 10:14
    6h 20min JPY 45.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    05:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:22
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    09:22
    09:27
    Tayoshi (Miyazaki)
    田吉(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:45
    Kibana (Bus)
    木花(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:14
  3. 3
    03:54 - 10:23
    6h 29min JPY 45.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    05:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:22
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    09:22
    09:27
    Tayoshi (Miyazaki)
    田吉(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:56
    Undokoen South Exit (Miyazaki)
    運動公園南口(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:56
    10:23
  4. 4
    04:33 - 10:53
    6h 20min JPY 48.260 IC JPY 48.257 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:16
    07:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:26
    Undokoen South Exit (Miyazaki)
    運動公園南口(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:53
  5. 5
    23:07 - 16:24
    17h 17min JPY 700.200
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    23:07
    16:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.