Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰모토 → 기사키하마 해안

Xuất phát lúc
15:41 05/25, 2024
  1. 1
    15:53 - 22:22
    6h 29min JPY 39.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    17:37
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    18:18
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    21:05
    22:22
  2. 2
    15:53 - 22:22
    6h 29min JPY 39.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    17:56
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    18:07
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    21:05
    22:22
  3. 3
    15:54 - 23:19
    7h 25min JPY 63.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    15:54
    16:00
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:00
    16:30
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:32
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    19:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:46
    21:48
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    22:53
    Sosanji
    曽山寺
    Ga
    22:53
    23:19
  4. 4
    15:53 - 23:19
    7h 26min JPY 39.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    18:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    18:07
    18:19
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    18:31
    19:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:46
    21:48
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    22:53
    Sosanji
    曽山寺
    Ga
    22:53
    23:19
  5. 5
    15:41 - 05:54
    14h 13min JPY 549.100
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    15:41
    05:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.