Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ยูนิเวอร์แซลซิตี้ → high‧surf

Xuất phát lúc
18:41 06/02, 2024
  1. 1
    21:43 - 09:14
    11h 31min JPY 34.920 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    22:22
    22:30
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:15
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:23
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:55
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:14
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    08:14
    08:19
    Tayoshi (Miyazaki)
    田吉(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:30
    Kibana (Bus)
    木花(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:14
  2. 2
    06:12 - 10:10
    3h 58min JPY 34.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukushima(Osaka-Kanjo Line)
    福島(大阪環状線)
    Ga
    06:21
    06:26
    Hotel Hanshin
    ホテル阪神
    Trạm Xe buýt
    06:29
    07:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:39
    Tsu Wada
    津和田
    Trạm Xe buýt
    09:39
    09:42
    Tsu Wada
    津和田
    Trạm Xe buýt
    09:43
    10:04
    Shimo Sosanji
    下曽山寺
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:10
  3. 3
    22:23 - 10:10
    11h 47min JPY 30.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    Osaka
    大阪
    Ga
    22:36
    22:41
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:22
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    09:22
    09:27
    Tayoshi (Miyazaki)
    田吉(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:42
    10:04
    Shimo Sosanji
    下曽山寺
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:10
  4. 4
    22:23 - 10:34
    12h 11min JPY 33.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    Osaka
    大阪
    Ga
    22:36
    22:47
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:01
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:17
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:28
    Shimo Sosanji
    下曽山寺
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:34
  5. 5
    18:41 - 05:08
    10h 27min JPY 349.700
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    18:41
    05:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.