Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿場 → 青島海水浴場

Xuất phát lúc
19:36 06/02, 2024
  1. 1
    21:34 - 09:46
    12h 12min JPY 39.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    22:07
    Numazu
    沼津
    Ga
    North Exit
    22:07
    22:11
    Numazu Station North Exit
    沼津駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:25
    05:31
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    05:31
    05:35
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    05:40
    06:35
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:34
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:37
    Aoshima
    青島
    Ga
    West Exit
    09:37
    09:46
  2. 2
    21:34 - 09:46
    12h 12min JPY 39.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    22:07
    Numazu
    沼津
    Ga
    North Exit
    22:07
    22:11
    Numazu Station North Exit
    沼津駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:25
    05:31
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    05:31
    05:35
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    05:40
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:34
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:37
    Aoshima
    青島
    Ga
    West Exit
    09:37
    09:46
  3. 3
    20:02 - 10:14
    14h 12min JPY 44.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    20:02
    20:05
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    20:05
    21:04
    Tomei-Yamato
    東名大和
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:22
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    09:22
    09:27
    Tayoshi (Miyazaki)
    田吉(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:42
    10:08
    Aoshima (Miyazaki)
    青島(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:14
  4. 4
    05:26 - 10:39
    5h 13min JPY 50.540 IC JPY 50.537 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:32
    07:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:33
    Aoshima (Miyazaki)
    青島(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:39
  5. 5
    19:36 - 10:06
    14h 30min JPY 413.400
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    19:36
    10:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.