Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心齋橋 → 彌生軒都城都北店

Xuất phát lúc
08:17 05/27, 2024
  1. 1
    08:38 - 12:56
    4h 18min JPY 34.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:45
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    08:45
    08:52
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:06
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:17
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:55
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    12:56
  2. 2
    08:33 - 12:56
    4h 23min JPY 35.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:34
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    08:34
    08:39
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:55
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    12:56
  3. 3
    09:36 - 13:41
    4h 5min JPY 31.900 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:42
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    09:42
    09:49
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:11
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:11
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    13:11
    13:13
    Miyakonojo Eki-mae
    都城駅前
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:32
    Colg. of Tech. Mae (Miyazaki Kotsu)
    高専前〔宮崎交通〕
    Trạm Xe buýt
    13:32
    13:41
  4. 4
    08:24 - 13:41
    5h 17min JPY 32.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:25
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:25
    08:32
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    09:20
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    11:35
    11:38
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:48
    12:11
    Kokubu Eki-mae (Kirishima)
    国分駅前(霧島市)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:11
    12:18
    Kokubu(Kagoshima)
    国分(鹿児島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    13:11
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    13:11
    13:13
    Miyakonojo Eki-mae
    都城駅前
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:32
    Colg. of Tech. Mae (Miyazaki Kotsu)
    高専前〔宮崎交通〕
    Trạm Xe buýt
    13:32
    13:41
  5. 5
    08:17 - 18:11
    9h 54min JPY 330.700
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    08:17
    18:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.