Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → Chezken restaurant&wedding

Xuất phát lúc
10:56 06/04, 2024
  1. 1
    11:21 - 19:34
    8h 13min JPY 55.560 IC JPY 55.559 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    13:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:58
    15:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:27
    17:33
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    18:30
    Nishimiyakonojo
    西都城
    Ga
    Main Exit
    18:30
    19:34
  2. 2
    11:40 - 20:00
    8h 20min JPY 45.270 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    14:36
    Osaka
    大阪
    Ga
    14:36
    14:41
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    14:45
    15:20
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    17:20
    17:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    17:45
    18:08
    Kokubu Eki-mae (Kirishima)
    国分駅前(霧島市)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:08
    18:14
    Kokubu(Kagoshima)
    国分(鹿児島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:03
    Nishimiyakonojo
    西都城
    Ga
    Main Exit
    19:03
    19:06
    Nishimiyakonojo Sta.
    西都城駅
    Trạm Xe buýt
    19:13
    19:28
    Miyakobaru Municipal housing Mae
    都原市営住宅前
    Trạm Xe buýt
    19:28
    20:00
  3. 3
    11:40 - 20:00
    8h 20min JPY 44.490 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    14:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    14:09
    14:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    14:30
    15:25
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    17:20
    17:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    17:45
    18:07
    Kokubu Chuo Koko Mae
    国分中央高校前
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:14
    Kokubu(Kagoshima)
    国分(鹿児島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:03
    Nishimiyakonojo
    西都城
    Ga
    Back Exit
    19:03
    19:10
    Nishimachi (Miyakonojo)
    西町(都城市)
    Trạm Xe buýt
    19:16
    19:28
    Miyakobaru Municipal housing Mae
    都原市営住宅前
    Trạm Xe buýt
    19:28
    20:00
  4. 4
    11:40 - 20:00
    8h 20min JPY 45.060 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    14:36
    Osaka
    大阪
    Ga
    14:36
    14:46
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:21
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    17:20
    17:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    17:45
    18:08
    Kokubu Eki-mae (Kirishima)
    国分駅前(霧島市)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:08
    18:14
    Kokubu(Kagoshima)
    国分(鹿児島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:03
    Nishimiyakonojo
    西都城
    Ga
    Main Exit
    19:03
    19:06
    Nishimiyakonojo Sta.
    西都城駅
    Trạm Xe buýt
    19:13
    19:28
    Miyakobaru Municipal housing Mae
    都原市営住宅前
    Trạm Xe buýt
    19:28
    20:00
  5. 5
    10:56 - 00:47
    13h 51min JPY 532.700
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    10:56
    00:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.