Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → Chezken restaurant&wedding

Xuất phát lúc
10:40 05/26, 2024
  1. 1
    11:25 - 17:37
    6h 12min JPY 18.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    11:25
    11:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    11:37
    11:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    15:11
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    16:48
    Isoichi
    五十市
    Ga
    16:48
    17:37
  2. 2
    11:05 - 18:31
    7h 26min JPY 20.030 IC JPY 20.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    11:05
    11:15
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    11:17
    11:24
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    12:35
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    12:35
    12:47
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:52
    15:37
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    17:34
    Nishimiyakonojo
    西都城
    Ga
    Back Exit
    17:34
    17:41
    Nishimachi (Miyakonojo)
    西町(都城市)
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:25
    Yokoichi (Miyazaki)
    横市(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:31
  3. 3
    10:42 - 18:31
    7h 49min JPY 18.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    10:42
    10:52
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    10:54
    11:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    14:14
    Sendai(Kagoshima)
    川内(鹿児島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    16:51
    Nishimiyakonojo
    西都城
    Ga
    Back Exit
    16:51
    16:58
    Nishimachi (Miyakonojo)
    西町(都城市)
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:25
    Yokoichi (Miyazaki)
    横市(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:31
  4. 4
    10:40 - 18:31
    7h 51min JPY 18.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    10:40
    10:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    10:52
    11:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    14:14
    Sendai(Kagoshima)
    川内(鹿児島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    16:55
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    16:55
    16:57
    Miyakonojo Eki-mae
    都城駅前
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:25
    Yokoichi (Miyazaki)
    横市(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:31
  5. 5
    10:40 - 16:55
    6h 15min JPY 162.570
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    10:40
    16:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.