Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

环球影城 → 烧酒藏 萨摩金山藏

Xuất phát lúc
07:48 06/21, 2024
  1. 1
    08:07 - 13:28
    5h 21min JPY 37.180 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    环球影城
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    08:19
    08:30
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:50
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    08:59
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:45
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    11:00
    11:38
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    11:38
    11:50
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    11:55
    12:07
    Sendai(Kagoshima)
    川内(鹿児島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    12:44
    Kushikino
    串木野
    Ga
    12:44
    13:28
  2. 2
    08:47 - 14:05
    5h 18min JPY 21.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    环球影城
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    08:59
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    13:25
    Sendai(Kagoshima)
    川内(鹿児島県)
    Ga
    West Exit
    13:25
    13:29
    Sendai Sta. (Kagoshima)
    川内駅(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:41
    13:59
    Noshitaguchi Satsumakinzangura Iriguchi
    野下口薩摩金山蔵入口
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:05
  3. 3
    08:18 - 14:05
    5h 47min JPY 21.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    环球影城
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    13:25
    Sendai(Kagoshima)
    川内(鹿児島県)
    Ga
    West Exit
    13:25
    13:29
    Sendai Sta. (Kagoshima)
    川内駅(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:41
    13:59
    Noshitaguchi Satsumakinzangura Iriguchi
    野下口薩摩金山蔵入口
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:05
  4. 4
    08:07 - 14:05
    5h 58min JPY 20.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    环球影城
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    12:40
    Sendai(Kagoshima)
    川内(鹿児島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:30
    Kobanchaya
    木場茶屋
    Ga
    13:30
    13:33
    Kobanchaya (Bus)
    木場茶屋(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:52
    13:59
    Noshitaguchi Satsumakinzangura Iriguchi
    野下口薩摩金山蔵入口
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:05
  5. 5
    07:48 - 18:32
    10h 44min JPY 354.700
    cancel cancel
    环球影城
    ユニバーサルシティ
    07:48
    18:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.