Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โกเทมบะ → อิออนฮอลอิออนมอลล์มิยาโกโนะโจด้านหน้าสถานี

Xuất phát lúc
10:42 06/12, 2024
  1. 1
    11:24 - 18:11
    6h 47min JPY 48.880 IC JPY 48.877 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    12:14
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    13:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:46
    13:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:56
    Miyakonojo Eki-mae
    都城駅前
    Trạm Xe buýt
    17:56
    18:11
  2. 2
    11:24 - 18:17
    6h 53min JPY 49.080 IC JPY 49.077 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    12:14
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    13:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:46
    13:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:56
    Miyakonojo Eki-mae
    都城駅前
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:09
    AEON MALL (Miyazaki)
    イオンモール(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:17
  3. 3
    11:24 - 18:17
    6h 53min JPY 49.470 IC JPY 49.467 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    12:14
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    13:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:55
    13:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:56
    Miyakonojo Eki-mae
    都城駅前
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:09
    AEON MALL (Miyazaki)
    イオンモール(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:17
  4. 4
    11:02 - 18:17
    7h 15min JPY 45.040 IC JPY 45.037 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    11:02
    11:05
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:58
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:32
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:58
    14:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:56
    Miyakonojo Eki-mae
    都城駅前
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:09
    AEON MALL (Miyazaki)
    イオンモール(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:17
  5. 5
    10:42 - 00:52
    14h 10min JPY 401.610
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.