Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ) → โยโชคัง

Xuất phát lúc
19:51 05/26, 2024
  1. 1
    20:43 - 07:18
    10h 35min JPY 12.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:54
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    21:54
    21:58
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    22:04
    00:16
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    00:16
    00:23
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Yamato Exit(East Exit)
    timetable Bảng giờ
    05:24
    07:00
    Obi
    飫肥
    Ga
    07:00
    07:18
  2. 2
    20:43 - 07:18
    10h 35min JPY 12.840 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:54
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    21:54
    21:58
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    22:04
    00:08
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    00:08
    00:18
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    07:00
    Obi
    飫肥
    Ga
    07:00
    07:18
  3. 3
    20:05 - 07:18
    11h 13min JPY 9.860 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:50
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    20:50
    20:56
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    21:03
    01:30
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    01:30
    01:37
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Yamato Exit(East Exit)
    timetable Bảng giờ
    05:24
    07:00
    Obi
    飫肥
    Ga
    07:00
    07:18
  4. 4
    20:05 - 07:18
    11h 13min JPY 9.770 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:50
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    20:50
    20:56
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    21:03
    01:22
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    01:22
    01:32
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    07:00
    Obi
    飫肥
    Ga
    07:00
    07:18
  5. 5
    19:51 - 00:22
    4h 31min JPY 111.870
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    19:51
    00:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.