Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福岛(福岛县) → 鹿儿岛市中央公民馆

Xuất phát lúc
13:59 05/25, 2024
  1. 1
    14:51 - 20:53
    6h 2min JPY 58.450 IC JPY 58.449 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    16:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:06
    17:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:45
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    19:50
    19:53
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    20:00
    20:48
    Shiyakusho Mae (Kagoshima)
    市役所前(鹿児島市)
    Trạm Xe buýt
    20:48
    20:53
  2. 2
    14:51 - 20:53
    6h 2min JPY 58.240 IC JPY 58.239 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    16:18
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:20
    17:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:45
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    19:50
    19:53
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    20:00
    20:48
    Shiyakusho Mae (Kagoshima)
    市役所前(鹿児島市)
    Trạm Xe buýt
    20:48
    20:53
  3. 3
    15:16 - 21:08
    5h 52min JPY 53.300 IC JPY 53.299 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    16:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:28
    17:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    20:05
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    20:10
    20:13
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    20:15
    21:03
    Shiyakusho Mae (Kagoshima)
    市役所前(鹿児島市)
    Trạm Xe buýt
    21:03
    21:08
  4. 4
    15:16 - 21:08
    5h 52min JPY 53.620 IC JPY 53.619 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    16:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    17:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:38
    17:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    20:05
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    20:10
    20:13
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    20:15
    21:03
    Shiyakusho Mae (Kagoshima)
    市役所前(鹿児島市)
    Trạm Xe buýt
    21:03
    21:08
  5. 5
    13:59 - 08:35
    18h 36min JPY 586.480
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    13:59
    08:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.