Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

横滨 → 十字屋CROSS店

Xuất phát lúc
17:34 06/13, 2024
  1. 1
    17:49 - 21:49
    4h 0min JPY 28.200 IC JPY 28.197 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:18
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:18
    18:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    20:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    20:45
    20:48
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    21:00
    21:46
    Tenmonkan
    天文館
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:46
    21:49
  2. 2
    17:45 - 21:49
    4h 4min JPY 28.200 IC JPY 28.197 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:01
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:18
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:18
    18:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    20:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    20:45
    20:48
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    21:00
    21:46
    Tenmonkan
    天文館
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:46
    21:49
  3. 3
    18:10 - 22:09
    3h 59min JPY 49.750 IC JPY 49.747 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:38
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:38
    18:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    21:05
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    21:10
    21:13
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    21:20
    22:06
    Tenmonkan
    天文館
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:06
    22:09
  4. 4
    18:38 - 05:45
    11h 7min JPY 56.190 IC JPY 56.187 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    18:50
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:05
    19:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    23:36
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    23:36
    23:43
    Kagoshimachuo-eki-mae
    鹿児島中央駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:42
    Temmonkan-dori
    天文館通
    Ga
    05:42
    05:45
  5. 5
    17:34 - 08:59
    15h 25min JPY 509.300
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    17:34
    08:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.