Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → Tacoma Shoe Repair&Custom

Xuất phát lúc
20:31 06/12, 2024
  1. 1
    23:17 - 10:51
    11h 34min JPY 32.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:50
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:41
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    05:41
    05:46
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:34
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:25
    Aburatsu
    油津
    Ga
    10:25
    10:51
  2. 2
    22:56 - 10:56
    12h 0min JPY 32.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:35
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    23:35
    23:40
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:34
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:21
    Nichinan
    日南
    Ga
    10:21
    10:23
    Nichinan Eki-mae
    日南駅前
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:45
    Kenpoji
    見法寺
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:56
  3. 3
    22:00 - 11:34
    13h 34min JPY 36.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    23:46
    00:09
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:17
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    11:23
    Umegahama
    梅ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:34
  4. 4
    21:56 - 13:01
    15h 5min JPY 18.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:36
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    22:36
    22:44
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:37
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    06:45
    11:04
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:14
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:35
    Aburatsu
    油津
    Ga
    12:35
    13:01
  5. 5
    20:31 - 06:01
    9h 30min JPY 331.300
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    20:31
    06:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.