Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

稻荷(JR) → 生活协同组合应付鹿儿岛

Xuất phát lúc
09:54 05/29, 2024
  1. 1
    10:53 - 15:29
    4h 36min JPY 39.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    10:58
    11:06
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    11:10
    12:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:05
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    14:10
    14:13
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:15
    14:53
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    14:53
    14:56
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    15
    15:14
    15:29
    Tenjingaseto (Kagoshima Tagamidai 3)
    天神ヶ瀬戸(鹿児島市田上台3)
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:29
  2. 2
    10:23 - 16:01
    5h 38min JPY 22.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    15:37
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    15:37
    15:44
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東22のりば
    15:46
    16:01
    Tenjingaseto (Kagoshima Tagamidai 3)
    天神ヶ瀬戸(鹿児島市田上台3)
    Trạm Xe buýt
    16:01
    16:01
  3. 3
    12:23 - 17:46
    5h 23min JPY 33.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    12:28
    12:36
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    12:40
    14:19
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:24
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    16:20
    16:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:45
    17:23
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    17:23
    17:26
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東22のりば
    17:31
    17:46
    Tenjingaseto (Kagoshima Tagamidai 3)
    天神ヶ瀬戸(鹿児島市田上台3)
    Trạm Xe buýt
    17:46
    17:46
  4. 4
    13:38 - 17:51
    4h 13min JPY 39.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    14:21
    14:44
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:07
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:50
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    17:00
    17:35
    Okawauchi (Kagoshima)
    大河内(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    17:35
    17:38
    Okawauchi (Kagoshima)
    大河内(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    17:42
    17:51
    Tenjingaseto (Kagoshima Tagamidai 3)
    天神ヶ瀬戸(鹿児島市田上台3)
    Trạm Xe buýt
    17:51
    17:51
  5. 5
    09:54 - 20:20
    10h 26min JPY 327.200
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    09:54
    20:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.