Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโอซากะ → ริราคุรุ อุสุกิ

Xuất phát lúc
22:03 06/22, 2024
  1. 1
    22:14 - 09:08
    10h 54min JPY 19.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    22:42
    22:50
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:28
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:47
    Usuki
    宇宿
    Ga
    08:47
    09:08
  2. 2
    22:14 - 09:25
    11h 11min JPY 19.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    22:42
    22:50
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:28
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:03
    Usuki
    宇宿
    Ga
    09:03
    09:08
    Wakida Dentei Mae
    脇田電停前
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:24
    Tegasako
    樋ヶ迫
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:25
  3. 3
    22:14 - 09:25
    11h 11min JPY 20.000 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ashiya (JR)
    芦屋〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    22:54
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    22:54
    23:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:28
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:03
    Usuki
    宇宿
    Ga
    09:03
    09:08
    Wakida Dentei Mae
    脇田電停前
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:24
    Tegasako
    樋ヶ迫
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:25
  4. 4
    05:50 - 10:05
    4h 15min JPY 39.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    05:55
    06:00
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    08:40
    09:18
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    09:18
    09:21
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東22のりば
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daigakubyoin Mae (Kagoshima)
    大学病院前(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Faculty of Dentistry Mae
    歯学部前
    Trạm Xe buýt
    10:01
    Sakuragaoka East Exit
    桜ヶ丘東口
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:05
  5. 5
    22:03 - 08:16
    10h 13min JPY 407.500
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    22:03
    08:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.