Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카마쓰공항 → 야마시타 페인트 가게

Xuất phát lúc
20:02 06/04, 2024
  1. 1
    20:11 - 09:03
    12h 52min JPY 21.740 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    20:11
    20:15
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:15
    20:25
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:36
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    20:58
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    20:58
    21:04
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:28
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:47
    Usuki
    宇宿
    Ga
    08:47
    09:03
  2. 2
    21:46 - 09:42
    11h 56min JPY 23.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:40
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    22:40
    22:49
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:04
    Utazu
    宇多津
    Ga
    South Exit
    23:04
    23:09
    宇多津駅南口南〔コトバス〕
    Trạm Xe buýt
    23:57
    06:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:10
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:26
    Usuki
    宇宿
    Ga
    09:26
    09:42
  3. 3
    21:41 - 10:27
    12h 46min JPY 22.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    21:41
    21:45
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:45
    22:30
    Takamatsu Chikko
    高松築港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    22:30
    22:34
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:08
    06:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    09:34
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    09:34
    09:41
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    15
    09:49
    10:15
    Minamiko
    南港
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:27
  4. 4
    21:46 - 10:29
    12h 43min JPY 21.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:40
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    22:40
    22:43
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    00:12
    08:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:13
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:46
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:13
    Usuki
    宇宿
    Ga
    10:13
    10:29
  5. 5
    20:02 - 05:02
    9h 0min JPY 234.490
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    20:02
    05:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.