Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高崎 → 樂清東開分店

Xuất phát lúc
19:58 06/23, 2024
  1. 1
    03:30 - 09:56
    6h 26min JPY 32.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:30
    03:35
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:35
    05:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    08:25
    08:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    08:40
    09:18
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    09:18
    09:21
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東16のりば
    09:27
    09:49
    Sasanuki (Bus)
    笹貫(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:56
  2. 2
    20:36 - 10:59
    14h 23min JPY 31.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:00
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:00
    23:07
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    10:31
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:43
    Usuki
    宇宿
    Ga
    10:43
    10:59
  3. 3
    20:07 - 11:16
    15h 9min JPY 52.720 IC JPY 52.712 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    21:53
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    21:53
    22:03
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    22:24
    00:02
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    00:02
    00:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    09:45
    09:48
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:50
    10:28
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    10:28
    10:31
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東16のりば
    10:47
    11:09
    Sasanuki (Bus)
    笹貫(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:16
  4. 4
    22:33 - 11:17
    12h 44min JPY 52.620 IC JPY 52.612 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    00:03
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:42
    04:55
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    06:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    06:36
    06:59
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    09:45
    09:48
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:50
    10:36
    Tenmonkan
    天文館
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:36
    10:41
    Temmonkan-dori
    天文館通
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:08
    Sasanuki
    笹貫
    Ga
    11:08
    11:17
  5. 5
    19:58 - 12:11
    16h 13min JPY 446.100
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    19:58
    12:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.