Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → Livemax Resort Sakurajima Sea Front

Xuất phát lúc
10:47 05/24, 2024
  1. 1
    11:28 - 14:48
    3h 20min JPY 10.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    12:53
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    12:53
    13:00
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東15のりば
    13:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    天保山(ハローワーク前)〔鹿児島交通〕
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    天保山(中央消防署前)〔鹿児島交通〕
    Trạm Xe buýt
    13:22
    Kamoike Port
    鴨池港
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:25
    Kamoike Port [Sea Route]
    鴨池港〔航路〕
    Cảng
    13:50
    14:30
    Tarumizu Port [Sea Route]
    垂水港〔航路〕
    Cảng
    14:32
    14:48
  2. 2
    11:28 - 14:48
    3h 20min JPY 10.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    12:53
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    12:53
    13:00
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東15のりば
    13:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    天保山(ハローワーク前)〔鹿児島交通〕
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    天保山(中央消防署前)〔鹿児島交通〕
    Trạm Xe buýt
    13:22
    Kamoike Port
    鴨池港
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:25
    Kamoike Port [Sea Route]
    鴨池港〔航路〕
    Cảng
    13:50
    14:30
    Tarumizu Port [Sea Route]
    垂水港〔航路〕
    Cảng
    14:32
    14:35
    Tarumizu Port
    垂水港
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:44
    Tarumi Chuo Byoin
    垂水中央病院
    Trạm Xe buýt
    14:44
    14:48
  3. 3
    12:24 - 15:38
    3h 14min JPY 10.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:43
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    13:43
    13:50
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東15のりば
    13:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    天保山(ハローワーク前)〔鹿児島交通〕
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    天保山(中央消防署前)〔鹿児島交通〕
    Trạm Xe buýt
    14:12
    Kamoike Port
    鴨池港
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:15
    Kamoike Port [Sea Route]
    鴨池港〔航路〕
    Cảng
    14:40
    15:20
    Tarumizu Port [Sea Route]
    垂水港〔航路〕
    Cảng
    15:22
    15:38
  4. 4
    12:24 - 15:52
    3h 28min JPY 11.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:43
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    13:43
    13:50
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東15のりば
    13:59
    14:29
    Kamoike Port
    鴨池港
    Trạm Xe buýt
    14:29
    14:32
    Kamoike Port [Sea Route]
    鴨池港〔航路〕
    Cảng
    14:40
    15:20
    Tarumizu Port [Sea Route]
    垂水港〔航路〕
    Cảng
    15:22
    15:25
    Tarumizu Port
    垂水港
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:48
    Tarumi Chuo Byoin
    垂水中央病院
    Trạm Xe buýt
    15:48
    15:52
  5. 5
    10:47 - 14:42
    3h 55min JPY 89.390
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    10:47
    14:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.