Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

廣島 → 可千萬鹿兒島鹿屋分流道路店

Xuất phát lúc
02:44 06/28, 2024
  1. 1
    07:26 - 12:28
    5h 2min JPY 21.370 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    廣島
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    09:46
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    09:46
    09:53
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    09:55
    10:35
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    10:35
    10:38
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:00
    12:15
    Asahibaru (Kagoshima)
    旭原(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:28
  2. 2
    06:43 - 12:28
    5h 45min JPY 19.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    廣島
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    09:09
    Izumi
    出水
    Ga
    West Exit
    09:09
    09:12
    Izumi Sta.
    出水駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:13
    10:34
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    10:34
    10:38
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:00
    12:15
    Asahibaru (Kagoshima)
    旭原(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:28
  3. 3
    07:26 - 13:07
    5h 41min JPY 21.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    廣島
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    09:46
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    11:17
    Nishimiyakonojo
    西都城
    Ga
    Back Exit
    11:17
    11:24
    Nishimachi (Miyakonojo)
    西町(都城市)
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:37
    Hirokuchi
    広口
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:41
    Hirokuchi
    広口
    Trạm Xe buýt
    11:42
    13:04
    Kita Fudamoto
    北札元
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:07
  4. 4
    07:58 - 13:13
    5h 15min JPY 19.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    廣島
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    10:31
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    10:31
    10:38
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東15のりば
    10:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    天保山(ハローワーク前)〔鹿児島交通〕
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    天保山(中央消防署前)〔鹿児島交通〕
    Trạm Xe buýt
    11:02
    Kamoike Port
    鴨池港
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:05
    Kamoike Port [Sea Route]
    鴨池港〔航路〕
    Cảng
    11:20
    12:00
    Tarumizu Port [Sea Route]
    垂水港〔航路〕
    Cảng
    12:02
    12:05
    Tarumizu Port
    垂水港
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:57
    Honmachi (Kanoya Honmachi)( Kagoshima Kotsu)
    本町(鹿屋市本町)〔鹿児島交通〕
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:11
    Kita Fudamoto
    北札元
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:13
  5. 5
    02:44 - 09:49
    7h 5min JPY 215.870
    cancel cancel
    廣島
    広島
    02:44
    09:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.