Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → MacDonald Kanoya

Xuất phát lúc
10:38 06/27, 2024
  1. 1
    11:09 - 15:35
    4h 26min JPY 13.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    12:53
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    12:53
    13:00
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東15のりば
    13:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    天保山(ハローワーク前)〔鹿児島交通〕
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    天保山(中央消防署前)〔鹿児島交通〕
    Trạm Xe buýt
    13:22
    Kamoike Port
    鴨池港
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:25
    Kamoike Port [Sea Route]
    鴨池港〔航路〕
    Cảng
    13:50
    14:30
    Tarumizu Port [Sea Route]
    垂水港〔航路〕
    Cảng
    14:32
    14:35
    Tarumizu Port
    垂水港
    Trạm Xe buýt
    14:36
    15:33
    Higashi Danchi Mae (Kagoshima Kanoya Kotobuki)
    東団地前(鹿児島県鹿屋市寿)
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:35
  2. 2
    12:07 - 16:25
    4h 18min JPY 13.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    13:43
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    13:43
    13:50
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東15のりば
    13:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    天保山(ハローワーク前)〔鹿児島交通〕
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    天保山(中央消防署前)〔鹿児島交通〕
    Trạm Xe buýt
    14:12
    Kamoike Port
    鴨池港
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:15
    Kamoike Port [Sea Route]
    鴨池港〔航路〕
    Cảng
    14:40
    15:20
    Tarumizu Port [Sea Route]
    垂水港〔航路〕
    Cảng
    15:22
    15:25
    Tarumizu Port
    垂水港
    Trạm Xe buýt
    15:26
    16:23
    Higashi Danchi Mae (Kagoshima Kanoya Kotobuki)
    東団地前(鹿児島県鹿屋市寿)
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:25
  3. 3
    12:07 - 16:25
    4h 18min JPY 13.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    13:43
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    13:43
    13:50
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東15のりば
    13:59
    14:29
    Kamoike Port
    鴨池港
    Trạm Xe buýt
    14:29
    14:32
    Kamoike Port [Sea Route]
    鴨池港〔航路〕
    Cảng
    14:40
    15:20
    Tarumizu Port [Sea Route]
    垂水港〔航路〕
    Cảng
    15:22
    15:25
    Tarumizu Port
    垂水港
    Trạm Xe buýt
    15:26
    16:23
    Higashi Danchi Mae (Kagoshima Kanoya Kotobuki)
    東団地前(鹿児島県鹿屋市寿)
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:25
  4. 4
    12:07 - 17:51
    5h 44min JPY 13.480 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    13:43
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    13:43
    13:48
    Kagoshima Chuo Sta. East Exit
    鹿児島中央駅東口
    Trạm Xe buýt
    15:30
    17:38
    Kotobuki Chuo
    寿中央
    Trạm Xe buýt
    17:38
    17:51
  5. 5
    10:38 - 15:22
    4h 44min JPY 114.350
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    10:38
    15:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.