Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ) → พิพิธภัณฑ์ค่ายกองกำลังป้องกันตนเองทางอากาศ

Xuất phát lúc
05:03 05/25, 2024
  1. 1
    05:10 - 10:50
    5h 40min JPY 12.390 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:28
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    08:28
    08:33
    Kagoshima Chuo Sta. East Exit
    鹿児島中央駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:50
    10:44
    Kokutai Mae (Kagoshima)
    航空隊前(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:50
  2. 2
    05:10 - 10:50
    5h 40min JPY 12.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:28
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    08:28
    08:35
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東16のりば
    08:43
    08:50
    Kishaba (Bus)
    騎射場(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:57
    10:44
    Kokutai Mae (Kagoshima)
    航空隊前(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:50
  3. 3
    08:49 - 12:48
    3h 59min JPY 13.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    10:31
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    10:31
    10:38
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東15のりば
    10:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    天保山(ハローワーク前)〔鹿児島交通〕
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    天保山(中央消防署前)〔鹿児島交通〕
    Trạm Xe buýt
    11:02
    Kamoike Port
    鴨池港
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:05
    Kamoike Port [Sea Route]
    鴨池港〔航路〕
    Cảng
    11:20
    12:00
    Tarumizu Port [Sea Route]
    垂水港〔航路〕
    Cảng
    12:02
    12:05
    Tarumizu Port
    垂水港
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:42
    Kokutai Mae (Kagoshima)
    航空隊前(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:48
  4. 4
    05:39 - 12:49
    7h 10min JPY 10.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    07:08
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    07:08
    07:14
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F36番のりば
    07:15
    10:49
    Kagoshima Airport South
    鹿児島空港南
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:00
    12:25
    Kanoya (Kanoya)
    鹿屋(鹿屋市)
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:49
  5. 5
    05:03 - 09:49
    4h 46min JPY 115.070
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    05:03
    09:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.