Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → Cho Yoshiya Matsuno Shita Kamaboko

Xuất phát lúc
10:56 06/21, 2024
  1. 1
    11:06 - 17:41
    6h 35min JPY 53.510 IC JPY 53.509 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:21
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    13:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    15:25
    15:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    15:30
    16:41
    Hirakawa (Kagoshima)
    平川(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    16:41
    16:44
    Hirakawa (Kagoshima)
    平川(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    17:14
    17:41
    Nakagori (Minamikyushu)
    中郡(南九州市)
    Trạm Xe buýt
    17:41
    17:41
  2. 2
    11:06 - 17:41
    6h 35min JPY 53.520 IC JPY 53.519 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:21
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    13:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    15:25
    15:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:45
    16:23
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    16:23
    16:26
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東16のりば
    16:27
    17:41
    Nakagori (Minamikyushu)
    中郡(南九州市)
    Trạm Xe buýt
    17:41
    17:41
  3. 3
    11:06 - 17:41
    6h 35min JPY 53.710 IC JPY 53.709 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:21
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    13:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    15:25
    15:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    15:30
    16:21
    Taniyama Dentei
    谷山電停(鹿交5番線・空港線専用)
    Trạm Xe buýt
    16:21
    16:24
    Taniyama Tram Stop
    谷山電停
    Trạm Xe buýt
    16:53
    17:41
    Nakagori (Minamikyushu)
    中郡(南九州市)
    Trạm Xe buýt
    17:41
    17:41
  4. 4
    11:06 - 17:41
    6h 35min JPY 49.100 IC JPY 49.097 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:21
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    12:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:05
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    15:10
    15:13
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    15:30
    16:41
    Hirakawa (Kagoshima)
    平川(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    16:41
    16:44
    Hirakawa (Kagoshima)
    平川(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    17:14
    17:41
    Nakagori (Minamikyushu)
    中郡(南九州市)
    Trạm Xe buýt
    17:41
    17:41
  5. 5
    10:56 - 02:13
    15h 17min JPY 583.700
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    10:56
    02:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.