Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คาวากุจิโกะ → มาคุระซากิโอซากานะเซ็นเตอร์

Xuất phát lúc
14:33 06/23, 2024
  1. 1
    16:07 - 07:42
    15h 35min JPY 60.650 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    16:07
    16:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    16:10
    17:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    18:10
    19:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    23:36
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    06:02
    Yamakawa
    山川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:25
    Makurazaki
    枕崎
    Ga
    07:25
    07:42
  2. 2
    15:57 - 07:42
    15h 45min JPY 53.910 IC JPY 53.905 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    15:57
    16:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    16:00
    17:57
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    17:57
    18:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:40
    18:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    21:05
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    21:10
    21:13
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    21:30
    22:08
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    22:08
    22:18
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    22:26
    23:35
    Yamakawa
    山川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:25
    Makurazaki
    枕崎
    Ga
    07:25
    07:42
  3. 3
    15:52 - 07:42
    15h 50min JPY 54.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    15:52
    15:55
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    15:55
    17:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    21:05
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    21:10
    21:13
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    21:30
    22:08
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    22:08
    22:18
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    22:26
    23:35
    Yamakawa
    山川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:25
    Makurazaki
    枕崎
    Ga
    07:25
    07:42
  4. 4
    14:37 - 07:42
    17h 5min JPY 57.340 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    14:37
    14:40
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    14:40
    16:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    16:30
    18:17
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:23
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:40
    21:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    23:25
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    06:02
    Yamakawa
    山川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:25
    Makurazaki
    枕崎
    Ga
    07:25
    07:42
  5. 5
    14:33 - 06:03
    15h 30min JPY 501.770
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    14:33
    06:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.