Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagano → [EV] La Monzera

Xuất phát lúc
06:36 05/31, 2024
  1. 1
    07:13 - 14:29
    7h 16min JPY 79.680 IC JPY 79.679 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    08:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:35
    09:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:05
    Yakushima Airport
    屋久島空港
    Sân bay
    14:10
    14:29
  2. 2
    07:10 - 14:29
    7h 19min JPY 83.170 IC JPY 83.167 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:27
    09:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:05
    Yakushima Airport
    屋久島空港
    Sân bay
    14:10
    14:29
  3. 3
    07:10 - 14:36
    7h 26min JPY 83.310 IC JPY 83.307 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:27
    09:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:05
    Yakushima Airport
    屋久島空港
    Sân bay
    14:10
    14:13
    Airport (Yakushima)
    空港〔屋久島〕
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:35
    Hayasaki (Yakushima)
    早崎〔屋久島〕
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:36
  4. 4
    07:10 - 14:36
    7h 26min JPY 80.140 IC JPY 80.139 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:23
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:52
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:39
    09:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:05
    Yakushima Airport
    屋久島空港
    Sân bay
    14:10
    14:13
    Airport (Yakushima)
    空港〔屋久島〕
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:35
    Hayasaki (Yakushima)
    早崎〔屋久島〕
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:36
  5. 5
    06:36 - 03:25
    20h 49min JPY 675.700
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    06:36
    03:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.