Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아키하바라 → 활성

Xuất phát lúc
07:56 05/29, 2024
  1. 1
    08:19 - 13:57
    5h 38min JPY 70.690 IC JPY 70.686 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:29
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:58
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    13:10
    Yakushima Airport
    屋久島空港
    Sân bay
    13:15
    13:57
  2. 2
    09:06 - 14:46
    5h 40min JPY 72.230 IC JPY 72.226 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:17
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:43
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:05
    Yakushima Airport
    屋久島空港
    Sân bay
    14:10
    14:13
    Airport (Yakushima)
    空港〔屋久島〕
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:37
    Nodo Iriguchi
    農道入口
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:46
  3. 3
    08:25 - 14:46
    6h 21min JPY 81.460 IC JPY 81.448 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:34
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:16
    09:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:05
    Yakushima Airport
    屋久島空港
    Sân bay
    14:10
    14:13
    Airport (Yakushima)
    空港〔屋久島〕
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:37
    Nodo Iriguchi
    農道入口
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:46
  4. 4
    08:11 - 14:46
    6h 35min JPY 70.700 IC JPY 70.695 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:58
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    13:10
    Yakushima Airport
    屋久島空港
    Sân bay
    13:15
    13:18
    Airport (Yakushima)
    空港〔屋久島〕
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:37
    Nodo Iriguchi
    農道入口
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:46
  5. 5
    07:56 - 05:30
    21h 34min JPY 594.600
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    07:56
    05:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.