Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → Villa Yurimun

Xuất phát lúc
03:42 06/06, 2024
  1. 1
    07:11 - 14:33
    7h 22min JPY 88.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    07:11
    07:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:15
    07:55
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:58
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    13:25
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    13:30
    13:31
    Amami Airport
    奄美空港
    Trạm Xe buýt
    13:45
    14:01
    Akaogi Yubinkyoku Mae
    赤尾木郵便局前
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:33
  2. 2
    05:56 - 14:33
    8h 37min JPY 92.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    05:56
    06:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:00
    06:40
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    13:25
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    13:30
    13:31
    Amami Airport
    奄美空港
    Trạm Xe buýt
    13:45
    14:01
    Akaogi Yubinkyoku Mae
    赤尾木郵便局前
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:33
  3. 3
    06:09 - 15:03
    8h 54min JPY 76.440 IC JPY 76.439 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:36
    10:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    13:25
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    13:30
    13:31
    Amami Airport
    奄美空港
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:31
    Akaogi Yubinkyoku Mae
    赤尾木郵便局前
    Trạm Xe buýt
    14:31
    15:03
  4. 4
    05:56 - 15:03
    9h 7min JPY 92.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    05:56
    06:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:00
    06:40
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    13:25
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    13:30
    13:31
    Amami Airport
    奄美空港
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:31
    Akaogi Yubinkyoku Mae
    赤尾木郵便局前
    Trạm Xe buýt
    14:31
    15:03
  5. 5
    03:42 - 16:18
    36h 36min JPY 1.145.180
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    03:42
    16:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.