Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가마쿠라 → 오하마 카이힌공원 노 히비스커스

Xuất phát lúc
21:32 06/16, 2024
  1. 1
    23:39 - 12:13
    12h 34min JPY 50.920 IC JPY 50.915 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:21
    05:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    05:01
    05:09
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    05:20
    06:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:22
    06:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:40
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    09:45
    09:46
    Amami Airport
    奄美空港
    Trạm Xe buýt
    10:15
    11:27
    Hiramatsucho (Kagoshima)
    平松町(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    11:27
    12:13
  2. 2
    23:20 - 12:13
    12h 53min JPY 50.920 IC JPY 50.915 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    00:13
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    00:13
    00:21
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    05:20
    06:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:22
    06:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:40
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    09:45
    09:46
    Amami Airport
    奄美空港
    Trạm Xe buýt
    10:15
    11:27
    Hiramatsucho (Kagoshima)
    平松町(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    11:27
    12:13
  3. 3
    23:08 - 12:13
    13h 5min JPY 50.710 IC JPY 50.703 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    00:25
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    00:25
    00:31
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:22
    06:19
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:19
    06:27
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:40
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    09:45
    09:46
    Amami Airport
    奄美空港
    Trạm Xe buýt
    10:15
    11:27
    Hiramatsucho (Kagoshima)
    平松町(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    11:27
    12:13
  4. 4
    22:43 - 12:13
    13h 30min JPY 50.840 IC JPY 50.827 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    00:24
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    06:19
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:19
    06:27
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:40
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    09:45
    09:46
    Amami Airport
    奄美空港
    Trạm Xe buýt
    10:15
    11:27
    Hiramatsucho (Kagoshima)
    平松町(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    11:27
    12:13
  5. 5
    21:32 - 04:34
    31h 2min JPY 634.100
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    21:32
    04:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.