Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

기누가와온센 → 카페 공방 데루보즈

Xuất phát lúc
14:23 06/13, 2024
  1. 1
    16:12 - 11:37
    19h 25min JPY 88.150 IC JPY 88.147 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    18:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    08:20
    08:21
    Amami Airport
    奄美空港
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:35
    West Coat Mae
    ウエストコート前
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:39
    West Coat Mae
    ウエストコート前
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:35
    Kuninao
    国直
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:37
  2. 2
    16:05 - 11:37
    19h 32min JPY 90.480 IC JPY 90.423 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    18:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:22
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:07
    19:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    08:20
    08:21
    Amami Airport
    奄美空港
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:35
    West Coat Mae
    ウエストコート前
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:39
    West Coat Mae
    ウエストコート前
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:35
    Kuninao
    国直
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:37
  3. 3
    14:56 - 11:37
    20h 41min JPY 87.860 IC JPY 87.847 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    16:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:08
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    17:08
    17:19
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    18:03
    18:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    08:20
    08:21
    Amami Airport
    奄美空港
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:33
    Naze Yubinkyoku Mae
    名瀬郵便局前
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:35
    Kuninao
    国直
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:37
  4. 4
    14:56 - 11:37
    20h 41min JPY 87.860 IC JPY 87.847 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    16:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:08
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    17:08
    17:19
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    18:03
    18:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    08:20
    08:21
    Amami Airport
    奄美空港
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:35
    West Coat Mae
    ウエストコート前
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:39
    West Coat Mae
    ウエストコート前
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:35
    Kuninao
    国直
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:37
  5. 5
    14:23 - 23:36
    33h 13min JPY 708.600
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    14:23
    23:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.