Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → Yoronjima Island

Xuất phát lúc
22:42 06/01, 2024
  1. 1
    23:17 - 13:07
    13h 50min JPY 87.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:50
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    05:53
    05:58
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:15
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:00
    Yoron Airport
    与論空港
    Sân bay
    12:05
    13:07
  2. 2
    22:56 - 13:07
    14h 11min JPY 91.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    23:57
    00:02
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:15
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:00
    Yoron Airport
    与論空港
    Sân bay
    12:05
    13:07
  3. 3
    22:56 - 13:07
    14h 11min JPY 87.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    23:57
    00:07
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:10
    00:29
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:37
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:15
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:00
    Yoron Airport
    与論空港
    Sân bay
    12:05
    13:07
  4. 4
    22:56 - 15:02
    16h 6min JPY 60.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:55
    Yoron Airport
    与論空港
    Sân bay
    14:00
    15:02
  5. 5
    22:42 - 08:04
    33h 22min JPY 674.500
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    22:42
    08:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.