Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินฮาเนดะ → มะเอะดะโฉะคุโด

Xuất phát lúc
00:15 06/22, 2024
  1. 1
    07:30 - 12:56
    5h 26min JPY 52.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    10:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    10:15
    10:20
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:20
    11:44
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:48
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:11
    Isagawa
    伊差川
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:55
    Daiichi Tsuha
    第一津波
    Trạm Xe buýt
    12:55
    12:56
  2. 2
    06:30 - 12:56
    6h 26min JPY 53.390 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:10
    09:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    09:15
    11:50
    Ominami (Okinawa)
    大南(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:53
    Ominami (Okinawa)
    大南(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:55
    Daiichi Tsuha
    第一津波
    Trạm Xe buýt
    12:55
    12:56
  3. 3
    06:30 - 12:56
    6h 26min JPY 53.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:10
    09:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:15
    11:49
    Nago Bus Terminal-mae
    名護バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:53
    Nago Bus Terminal-mae
    名護バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:25
    12:55
    Daiichi Tsuha
    第一津波
    Trạm Xe buýt
    12:55
    12:56
  4. 4
    06:30 - 12:56
    6h 26min JPY 53.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:10
    09:17
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:16
    11:49
    Nago Bus Terminal-mae
    名護バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:53
    Nago Bus Terminal-mae
    名護バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:25
    12:55
    Daiichi Tsuha
    第一津波
    Trạm Xe buýt
    12:55
    12:56
  5. 5
    00:15 - 19:53
    43h 38min JPY 978.300
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    00:15
    19:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.