Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โตเกียว → อิซูมิมิคันโนะซาโต

Xuất phát lúc
15:16 06/24, 2024
  1. 1
    15:59 - 06:50
    14h 51min JPY 30.520 IC JPY 30.516 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โตเกียว
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    16:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:26
    16:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    19:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    19:55
    20:00
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:30
    22:11
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    22:11
    22:15
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    06:28
    06:48
    Daini Iyagai
    第二イヤガイ
    Trạm Xe buýt
    06:48
    06:50
  2. 2
    15:58 - 06:50
    14h 52min JPY 31.440 IC JPY 31.436 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โตเกียว
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:26
    16:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    19:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    19:55
    20:00
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:15
    21:57
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    21:57
    22:01
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    06:28
    06:48
    Daini Iyagai
    第二イヤガイ
    Trạm Xe buýt
    06:48
    06:50
  3. 3
    15:48 - 06:50
    15h 2min JPY 30.340 IC JPY 30.335 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โตเกียว
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    16:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:30
    16:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    19:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    19:55
    20:02
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:31
    22:11
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    22:11
    22:15
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    06:28
    06:48
    Daini Iyagai
    第二イヤガイ
    Trạm Xe buýt
    06:48
    06:50
  4. 4
    15:44 - 06:50
    15h 6min JPY 59.240 IC JPY 59.235 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โตเกียว
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    15:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:22
    16:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    19:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    19:40
    19:45
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:30
    22:11
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    22:11
    22:15
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    06:28
    06:48
    Daini Iyagai
    第二イヤガイ
    Trạm Xe buýt
    06:48
    06:50
  5. 5
    15:16 - 10:32
    43h 16min JPY 806.500
    cancel cancel
    โตเกียว
    東京
    15:16
    10:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.