Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카야마 → 소바가게 요시코

Xuất phát lúc
03:20 06/16, 2024
  1. 1
    08:26 - 18:32
    10h 6min JPY 33.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    East Exit
    08:26
    08:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:30
    11:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:17
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    14:55
    15:00
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:55
    17:39
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    17:39
    17:43
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    18:13
    18:32
    Daiichi Iyagai
    第一イヤガイ
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:32
  2. 2
    05:24 - 18:32
    13h 8min JPY 31.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    07:57
    08:03
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    09:33
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    14:55
    15:00
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    15:10
    17:51
    Hokubu Godochosha mae
    北部合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:32
    Daiichi Iyagai
    第一イヤガイ
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:32
  3. 3
    05:24 - 18:32
    13h 8min JPY 31.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    07:57
    08:03
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    09:33
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    14:55
    15:02
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:11
    17:51
    Hokubu Godochosha mae
    北部合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:32
    Daiichi Iyagai
    第一イヤガイ
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:32
  4. 4
    06:26 - 19:39
    13h 13min JPY 54.420 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    East Exit
    06:26
    06:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:30
    09:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:18
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:08
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    12:08
    12:18
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    13:08
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    16:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    16:20
    16:27
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:31
    18:35
    Motobu-ko
    本部港
    Trạm Xe buýt
    19:06
    19:13
    Toguchi
    渡久地
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:38
    Daiichi Iyagai
    第一イヤガイ
    Trạm Xe buýt
    19:38
    19:39
  5. 5
    03:20 - 20:23
    41h 3min JPY 1.014.240
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    03:20
    20:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.