Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa(Tokyo) → OKINAWA Fruits Land

Xuất phát lúc
05:57 06/21, 2024
  1. 1
    06:04 - 12:27
    6h 23min JPY 52.760 IC JPY 52.745 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:51
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:51
    06:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    10:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    10:15
    10:20
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:20
    11:44
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:48
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    11:51
    11:55
    Hokubu Kaikan
    北部会館
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:27
  2. 2
    06:24 - 13:47
    7h 23min JPY 47.600 IC JPY 47.585 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:30
    Ueno
    上野
    Ga
    06:30
    06:37
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:27
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:27
    07:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    11:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    11:20
    11:25
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:30
    13:15
    Hokubu Kaikan
    北部会館
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:47
  3. 3
    06:07 - 13:47
    7h 40min JPY 48.810 IC JPY 48.795 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:12
    Ueno
    上野
    Ga
    06:12
    06:19
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:08
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:08
    07:16
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    11:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    11:10
    11:17
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:31
    13:15
    Hokubu Kaikan
    北部会館
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:47
  4. 4
    06:03 - 13:47
    7h 44min JPY 47.430 IC JPY 47.422 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    06:06
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    07:11
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:11
    07:19
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    11:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    11:10
    11:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:30
    13:15
    Hokubu Kaikan
    北部会館
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:47
  5. 5
    05:57 - 01:20
    43h 23min JPY 810.700
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    05:57
    01:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.