Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신치토세공항 → 얀바루 시젠주쿠

Xuất phát lúc
22:23 06/03, 2024
  1. 1
    08:30 - 18:10
    9h 40min JPY 86.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    14:25
    14:30
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:30
    16:07
    Yofuke
    世富慶
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:11
    Yofuke
    世富慶
    Trạm Xe buýt
    16:22
    17:10
    Attsu(Okinawa)
    有津(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    17:10
    18:10
  2. 2
    07:25 - 18:10
    10h 45min JPY 103.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    13:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    13:10
    13:17
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:41
    15:07
    Yofuke
    世富慶
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:10
    Yofuke
    世富慶
    Trạm Xe buýt
    16:22
    17:10
    Attsu(Okinawa)
    有津(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    17:10
    18:10
  3. 3
    12:35 - 21:05
    8h 30min JPY 95.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    17:00
    17:05
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:30
    19:12
    Yofuke
    世富慶
    Trạm Xe buýt
    19:12
    19:16
    Yofuke
    世富慶
    Trạm Xe buýt
    19:20
    20:05
    Attsu(Okinawa)
    有津(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    20:05
    21:05
  4. 4
    11:30 - 21:05
    9h 35min JPY 62.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    15:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    15:25
    15:30
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    15:30
    18:15
    Agarie Iriguchi
    東江入口
    Trạm Xe buýt
    19:19
    20:05
    Attsu(Okinawa)
    有津(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    20:05
    21:05
  5. 5
    22:23 - 10:17
    59h 54min JPY 1.200.190
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    22:23
    10:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.