Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

横滨 → PANZA 冲绳

Xuất phát lúc
23:17 06/13, 2024
  1. 1
    05:34 - 10:59
    5h 25min JPY 52.310 IC JPY 52.307 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:54
    05:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:10
    09:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    09:20
    10:59
    Sunmarina Hotel Mae
    サンマリーナホテル前
    Trạm Xe buýt
    10:59
    10:59
  2. 2
    05:34 - 10:59
    5h 25min JPY 52.310 IC JPY 52.307 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:54
    05:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:10
    09:17
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:21
    10:59
    Sunmarina Hotel Mae
    サンマリーナホテル前
    Trạm Xe buýt
    10:59
    10:59
  3. 3
    05:34 - 10:59
    5h 25min JPY 52.440 IC JPY 52.437 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:54
    05:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:30
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    09:30
    09:32
    Kencho-kitaguchi
    県庁北口(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    09:32
    10:59
    Sunmarina Hotel Mae
    サンマリーナホテル前
    Trạm Xe buýt
    10:59
    10:59
  4. 4
    05:23 - 10:59
    5h 36min JPY 58.560 IC JPY 58.557 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:49
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:49
    05:51
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:05
    09:12
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:21
    10:59
    Sunmarina Hotel Mae
    サンマリーナホテル前
    Trạm Xe buýt
    10:59
    10:59
  5. 5
    23:17 - 19:01
    43h 44min JPY 941.500
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    23:17
    19:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.