Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ) → ราบิตโตะมามิ

Xuất phát lúc
07:25 05/30, 2024
  1. 1
    07:39 - 15:41
    8h 2min JPY 67.240 IC JPY 67.239 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:27
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:51
    09:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    13:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:38
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    13:38
    13:43
    沖縄タイムス前
    Trạm Xe buýt
    13:47
    15:35
    Yaka Daini Danchi Mae
    屋嘉第二団地前
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:41
  2. 2
    07:39 - 15:41
    8h 2min JPY 67.690 IC JPY 67.689 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:27
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:51
    09:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    13:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    13:15
    13:20
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:32
    Okinawa Kita Interchange
    沖縄北インター
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:35
    Kitami Shogakko Mae
    北美小学校前
    Trạm Xe buýt
    14:59
    15:07
    Higashi Onna
    東恩納
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:35
    Yaka Daini Danchi Mae
    屋嘉第二団地前
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:41
  3. 3
    07:39 - 16:11
    8h 32min JPY 61.280 IC JPY 61.279 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:06
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:56
    09:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    13:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    13:25
    13:32
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:18
    Tomari takahashi (Tomari port)
    泊高橋〔国道58号〕
    Trạm Xe buýt
    14:23
    16:05
    Yaka Daini Danchi Mae
    屋嘉第二団地前
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:11
  4. 4
    09:50 - 17:26
    7h 36min JPY 75.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:11
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    15:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    15:05
    15:10
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:15
    16:36
    Kanatake Interchange
    金武インター
    Trạm Xe buýt
    16:36
    17:26
  5. 5
    07:25 - 06:13
    46h 48min JPY 852.070
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    07:25
    06:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.