Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나라 → 비오스의 언덕

Xuất phát lúc
11:42 05/30, 2024
  1. 1
    12:00 - 19:17
    7h 17min JPY 45.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    13:38
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    16:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    16:25
    16:30
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:00
    18:15
    Onnanoeki (via Nakayukui Shijo-mae)
    おんなの駅[なかゆくい市場前]
    Trạm Xe buýt
    18:15
    19:17
  2. 2
    12:00 - 19:17
    7h 17min JPY 46.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:20
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    16:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    16:25
    16:30
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:00
    18:15
    Onnanoeki (via Nakayukui Shijo-mae)
    おんなの駅[なかゆくい市場前]
    Trạm Xe buýt
    18:15
    19:17
  3. 3
    12:00 - 19:38
    7h 38min JPY 45.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    13:38
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    16:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    16:25
    16:32
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:36
    17:35
    Nakanomachi (Okinawa)
    中の町(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    17:48
    18:28
    Ishikawa Iriguchi (Uruma)
    石川入口(うるま市)
    Trạm Xe buýt
    18:28
    18:32
    Ishikawa Iriguchi (Uruma)
    石川入口(うるま市)
    Trạm Xe buýt
    18:47
    18:56
    Daini Danchi Mae (Uruma)
    第二団地前(うるま市)
    Trạm Xe buýt
    18:56
    19:38
  4. 4
    11:57 - 20:39
    8h 42min JPY 45.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    East Exit
    11:57
    12:00
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:00
    13:21
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:27
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    17:00
    17:07
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:31
    19:30
    Kuraha
    久良波
    Trạm Xe buýt
    19:51
    19:57
    Daini Danchi Mae (Uruma)
    第二団地前(うるま市)
    Trạm Xe buýt
    19:57
    20:39
  5. 5
    11:42 - 02:40
    38h 58min JPY 600.260
    cancel cancel
    나라
    奈良
    11:42
    02:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.