Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하코다테 → 오키나와 승마 클럽

Xuất phát lúc
02:34 05/29, 2024
  1. 1
    08:07 - 16:46
    8h 39min JPY 86.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    14:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    14:55
    Omoromachi
    おもろまち
    Ga
    West Exit
    14:55
    14:57
    Omoromachi Eki-mae Hiroba
    おもろまち駅前広場
    Trạm Xe buýt
    15:00
    16:28
    Ufudo
    大当
    Trạm Xe buýt
    16:28
    16:46
  2. 2
    08:07 - 16:46
    8h 39min JPY 86.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    14:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    14:25
    14:30
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:30
    14:46
    Tomari takahashi (Tomari port)
    泊高橋〔国道58号〕
    Trạm Xe buýt
    14:53
    15:12
    Uchidomari
    宇地泊
    Trạm Xe buýt
    15:33
    16:28
    Ufudo
    大当
    Trạm Xe buýt
    16:28
    16:46
  3. 3
    06:02 - 17:46
    11h 44min JPY 68.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    15:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    15:25
    15:30
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    15:40
    17:34
    Hotel Nikko Alivila
    ホテル日航アリビラ
    Trạm Xe buýt
    17:34
    17:46
  4. 4
    06:02 - 17:46
    11h 44min JPY 68.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    15:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    15:25
    15:32
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:42
    17:34
    Hotel Nikko Alivila
    ホテル日航アリビラ
    Trạm Xe buýt
    17:34
    17:46
  5. 5
    02:34 - 11:19
    56h 45min JPY 1.106.400
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    02:34
    11:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.