Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาโกดาเตะ → สถานีริมทางคินะบันโจะ

Xuất phát lúc
03:15 06/19, 2024
  1. 1
    08:07 - 16:23
    8h 16min JPY 86.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    14:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    14:25
    14:30
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    14:40
    16:22
    Kina
    喜名
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:23
  2. 2
    08:07 - 16:23
    8h 16min JPY 86.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    14:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    14:51
    Makishi
    牧志
    Ga
    East Exit
    14:51
    14:53
    Asato (Naha)
    安里(那覇市)
    Trạm Xe buýt
    15:05
    16:22
    Kina
    喜名
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:23
  3. 3
    08:07 - 16:23
    8h 16min JPY 86.380 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    14:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    14:48
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    14:48
    14:53
    沖縄タイムス前
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:27
    Uchidomari
    宇地泊
    Trạm Xe buýt
    15:33
    16:12
    Hija
    比謝
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:22
    Kina
    喜名
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:23
  4. 4
    06:02 - 17:12
    11h 10min JPY 68.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    15:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    15:25
    15:30
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    15:30
    17:11
    Kina
    喜名
    Trạm Xe buýt
    17:11
    17:12
  5. 5
    03:15 - 11:55
    56h 40min JPY 1.110.200
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    03:15
    11:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.