Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

濱松 → 東南植物樂園

Xuất phát lúc
13:47 06/21, 2024
  1. 1
    14:17 - 21:33
    7h 16min JPY 66.170 IC JPY 66.167 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    15:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:00
    16:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    19:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    19:40
    19:45
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:15
    21:08
    Okinawa Kita Interchange
    沖縄北インター
    Trạm Xe buýt
    21:08
    21:33
  2. 2
    13:58 - 21:33
    7h 35min JPY 37.270 IC JPY 37.267 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    15:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:30
    16:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    19:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    19:55
    20:02
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:16
    21:08
    Okinawa Kita Interchange
    沖縄北インター
    Trạm Xe buýt
    21:08
    21:33
  3. 3
    14:17 - 21:44
    7h 27min JPY 66.200 IC JPY 66.197 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    15:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:00
    16:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    19:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:46
    20:09
    Furujima
    古島
    Ga
    20:09
    20:13
    Furujima Station
    古島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:23
    21:24
    Noborikawa (Okinawa)
    登川(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    21:24
    21:44
  4. 4
    13:58 - 21:44
    7h 46min JPY 66.200 IC JPY 66.197 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    15:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:22
    16:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    19:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:15
    Omoromachi
    おもろまち
    Ga
    West Exit
    20:15
    20:17
    Omoromachi Eki-mae
    おもろまち駅前
    Trạm Xe buýt
    20:18
    21:24
    Noborikawa (Okinawa)
    登川(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    21:24
    21:44
  5. 5
    13:47 - 07:30
    41h 43min JPY 608.680
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    13:47
    07:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.