Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

濱松 → 東南植物樂園

Xuất phát lúc
07:39 06/26, 2024
  1. 1
    07:50 - 14:57
    7h 7min JPY 59.920 IC JPY 59.917 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:36
    09:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    13:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    13:20
    13:25
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:32
    Okinawa Kita Interchange
    沖縄北インター
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:57
  2. 2
    07:50 - 14:57
    7h 7min JPY 59.920 IC JPY 59.917 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:36
    09:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    13:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    13:20
    13:27
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:41
    14:32
    Okinawa Kita Interchange
    沖縄北インター
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:57
  3. 3
    07:50 - 15:44
    7h 54min JPY 66.120 IC JPY 66.117 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:36
    09:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    13:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    13:15
    13:22
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:51
    15:24
    Noborikawa (Okinawa)
    登川(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:44
  4. 4
    10:31 - 16:39
    6h 8min JPY 32.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    11:01
    11:16
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    14:55
    15:00
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:15
    16:14
    Okinawa Kita Interchange
    沖縄北インター
    Trạm Xe buýt
    16:14
    16:39
  5. 5
    07:39 - 01:12
    41h 33min JPY 600.760
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    07:39
    01:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.